máy tính bảng nhựa có thể mở rộng
bao gồm các bộ phận chính như sau:
kết cấu giá thép1 bộ
đơn vị nghiền 1 bộ
bộ phận ép 1 bộ
bộ phận ép 1 bộ
điều khiển tự động đơn vị 1 bộ
điều khiển tự động đơn vị 1 bộ
khuôn cái đầu 1 bộ
máy làm mát1 bộ
2. 主要设计数据 dữ liệu thiết kế chính
螺杆直径(đường kính của vít) 200mm
*螺杆长径比(tỷ lệ trục vít chính) 18:1(L/D)
*螺杆结构形式:异径锥变距、变深、销钉型。
cấu trúc của vít: hình nón có đường kính khác nhau, độ sâu và loại chốt.
*螺杆转速(vòng/phút) 20—160(tốc độ quay trục vít)
*生产能力(kg/giờ) 最大200-300/giờ
*主电机功率(kw) 45 (công suất máy điện chính)
*加热器总功率(kw) 12 (tổng công suất của máy sưởi)
*切粒刀电机功率(kw) 3 (sức mạnh của máy điện dao tạo viên)
*电气总容量 30 (tổng công suất điện)
*水槽( ống dẫn ) 0,45m × 3,6m
应用材料(tư liệu đã qua sử dụng) 珍珠棉边角料LDPE材料
EPE vật liệu còn sót lại LDPE
*挤出机能力(công suất máy ép): 大约(khoảng) 250-300kg/giờ
*牵引速度(tốc độ kéo): 300-400 vòng/phút
*电源规格(đặc điểm kỹ thuật của sức mạnh): 3相(ba pha) 380/440V×50/60HZ
3. 公用工程要求 nhu cầu của dự án công cộng
*电功率(điện): 约70KW
4. 切粒机(máy ép viên) 功率(quyền lực):3KW
5. 安装尺寸(kích thước cài đặt): Xấp xỉ: 8000*600*1200mm
6. 各部份规格 đặc điểm kỹ thuật của từng phần
A.进料口 1套 kết cấu giá thép: 1 bộ 240×600mm
B.挤出单元 ép 1套 1 bộ
a)硬齿轮 hộp giảm tốc 200-12,5:1
--型式(người mẫu):无级硬齿轮 bánh răng xoắn ốc không có cực
--材质(vật liệu):可锻铸铁 sắt dẻo
--箱体(thân hộp): FC20
--齿轮(bánh răng):硬齿(特殊齿形磨光和加热处理)
(đánh bóng và sưởi ấm đặc biệt)
电磁调速0-1500转/分(thời gian điện từ 0 đến 1500 vòng/phút)
b) 螺筒及螺杆(ống xoắn ốc và que)
-直径(đường kính): ¢200mm一140mm
-材质(vật liệu): 38铬目合金钢,经氮化处理(thép hợp kim, nitơ hóa)
-加热区(khu vực sưởi ấm): 4个(4 bộ )
-加热方式(phương pháp gia nhiệt): 铸铝加热器及带式加热器
máy sưởi nhôm & máy sưởi dây đai
C.模具:(khuôn) 规格(sự chỉ rõ):300×450mm
加热区(khu vực sưởi ấm):1区(1 bộ)
D.水冷却槽(rãnh nước làm mát)规格(sự chỉ rõ):600×2400×400mm
E.切粒部份(phần tạo hạt) 1,5KW电磁调速(thời gian điện từ)
7. 工具备件清单 danh mục phụ tùng
*加热板 2块 (Bảng điều khiển sưởi ấm, 2 chiếc)
*热电隅2只(cặp nhiệt điện, 2 cái)
*加热器1个(máy sưởi, 1 bộ)
*模头加热圈1个(vòng làm nóng đầu chết, 1 cái)
*工具箱1个(hộp công cụ, 1 bộ)
*内六角1套(ổ cắm lục giác, 1 bộ)
*活动扳手1把(cờ lê linh hoạt, 1 bộ)
*呆扳手1把(cờ lê cố định, 1 bộ)
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ trả lời bạn sau 24 giờ