Máy tạo hạt nước OG-JC200

Máy tạo hạt tạo hạt nước OG-JC200 - sản xuất hiệu quả các viên chất lượng cao!Chúng tôi là một nhà máy cam kết cung cấp các thiết bị hàng đầu cho tất cả các nhu cầu tạo viên của bạn.Đặt hàng ngay bây giờ!

Yêu cầu báo giá
  • OG-JC200 water Granulator pelletizer machine

CHI TIẾT SẢN PHẨM





máy tính bảng nhựa có thể mở rộng

bao gồm các bộ phận chính như sau:

kết cấu giá thép1 bộ

đơn vị nghiền 1 bộ

bộ phận ép 1 bộ

bộ phận ép 1 bộ

điều khiển tự động đơn vị 1 bộ

điều khiển tự động đơn vị 1 bộ

khuôn cái đầu 1 bộ

máy làm mát1 bộ


2. 主要设计数据 dữ liệu thiết kế chính

螺杆直径(đường kính của vít) 200mm

*螺杆长径比(tỷ lệ trục vít chính) 18:1(L/D)

*螺杆结构形式:异径锥变距、变深、销钉型。

cấu trúc của vít: hình nón có đường kính khác nhau, độ sâu và loại chốt.

*螺杆转速(vòng/phút) 20—160(tốc độ quay trục vít)

*生产能力(kg/giờ) 最大200-300/giờ

*主电机功率(kw) 45 (công suất máy điện chính)

*加热器总功率(kw) 12 (tổng công suất của máy sưởi)

*切粒刀电机功率(kw) 3 (sức mạnh của máy điện dao tạo viên)

*电气总容量 30 (tổng công suất điện)

*水槽( ống dẫn ) 0,45m × 3,6m

应用材料(tư liệu đã qua sử dụng) 珍珠棉边角料LDPE材料

EPE vật liệu còn sót lại LDPE

*挤出机能力(công suất máy ép): 大约(khoảng) 250-300kg/giờ

*牵引速度(tốc độ kéo): 300-400 vòng/phút

*电源规格(đặc điểm kỹ thuật của sức mạnh): 3(ba pha) 380/440V×50/60HZ

3. 公用工程要求 nhu cầu của dự án công cộng

*电功率(điện): 70KW

4. 切粒机(máy ép viên) 功率(quyền lực)3KW

5. 安装尺寸(kích thước cài đặt): Xấp xỉ: 8000*600*1200mm

6. 各部份规格 đặc điểm kỹ thuật của từng phần

A.进料口 1 kết cấu giá thép: 1 bộ 240×600mm

B.挤出单元 ép 1 1 bộ

a)硬齿轮 hộp giảm tốc 200-12,5:1

--型式(người mẫu):无级硬齿轮 bánh răng xoắn ốc không có cực

--材质(vật liệu):可锻铸铁 sắt dẻo

--箱体(thân hộp) FC20

--齿轮(bánh răng):硬齿(特殊齿形磨光和加热处理)

(đánh bóng và sưởi ấm đặc biệt)

电磁调速0-1500/(thời gian điện từ 0 đến 1500 vòng/phút)

b) 螺筒及螺杆(ống xoắn ốc và que)

-直径(đường kính) 200mm140mm

-材质(vật liệu) 38铬目合金钢,经氮化处理(thép hợp kim, nitơ hóa)

-加热区(khu vực sưởi ấm) 4(4 bộ )

-加热方式(phương pháp gia nhiệt) 铸铝加热器及带式加热器

máy sưởi nhôm & máy sưởi dây đai

C.模具:(khuôn) 规格(sự chỉ rõ)300×450mm

加热区(khu vực sưởi ấm)1(1 bộ)

D.水冷却槽(rãnh nước làm mát)规格(sự chỉ rõ)600×2400×400mm

E.切粒部份(phần tạo hạt) 1,5KW电磁调速(thời gian điện từ)

7. 工具备件清单 danh mục phụ tùng

*加热板 2 Bảng điều khiển sưởi ấm, 2 chiếc

*热电隅2(cặp nhiệt điện, 2 cái)

*加热器1(máy sưởi, 1 bộ)

*模头加热圈1(vòng làm nóng đầu chết, 1 cái)

*工具箱1(hộp công cụ, 1 bộ)

*内六角1(ổ cắm lục giác, 1 bộ)

*活动扳手1(cờ lê linh hoạt, 1 bộ)

*呆扳手1(cờ lê cố định, 1 bộ)



sản phẩm nổi bật

 STANDARD SELF-CONTAINED HOPPER LOADER

MÁY NẠP PHÉP TỰ CHỨA TIÊU CHUẨN

OG-K2D65-2

OG-K2D65-2

SP-135J Automatic Plastic Cup Rim Curling Machine

Máy uốn viền cốc nhựa tự động SP-135J

2L mechanical SZK-55 2YP1-1L blow molding machine

Máy thổi khuôn cơ khí 2L SZK-55 2YP1-1L

HPC850-ф105 Single layer sheet extruder

Máy đùn tấm một lớp HPC850-ф105

OG-ZLS750/950 Fully-Automatic Vacuum Forming and Cutting Off Integration Machine with one set mould

Máy tích hợp cắt và tạo hình chân không hoàn toàn tự động OG-ZLS750/950 với một bộ khuôn

OG-A series high and low pressure blown film machine

Máy thổi màng áp suất cao và thấp dòng OG-A

SJ-120/38 HDPE PIPE EXTRUSION LINE(800-1200mm)

DÂY CHUYỀN ÉP ỐNG HDPE SJ-120/38(800-1200mm)

OG-KH150 PE/PP/ABS/HIPS Granulator Line 380V 50Hz (Output:400-500kg/hour)

OG-KH150 Dây chuyền tạo hạt PE/PP/ABS/HIPS 380V 50Hz (Năng suất:400-500kg/giờ)

OG-Series Express Bag Blowing Machine

Máy thổi túi cấp tốc OG-Series

Liên hệ chúng tôi

Vui lòng gửi yêu cầu của bạn theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ trả lời bạn sau 24 giờ