OG-FQLoạt
一次性手套机 Máy làm găng tay dùng một lần
KHÔNG. | Tên | NGƯỜI MẪU | Số lượng (BỘ) | đơn giá (đô la Mỹ) | Tổng giá (đô la Mỹ) |
máy chính | |||||
1 | Máy làm găng tay dùng một lần hoàn toàn tự động | OG-FQ500 | 1 | ||
2 | bán tự độngMáy làm găng tay dùng một lần | OG-FQ-R500 | 1 | ||
TỔNG GIÁ: | |||||
Ghi chú: | |||||
1) Điện áp và tần số của khách hàng: 380V/50HZ, 3 Pha | |||||
2) Phụ lục 1: dữ liệu kỹ thuật;phụ lục 2: danh sách nhãn hiệu linh kiện |
BÀI BÁO
1 .报价明细 Danh mục báo giá
主要配置 Cấu hình chính
sản phẩm nổi bật
Liên hệ chúng tôi
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ trả lời bạn sau 24 giờ
序号KHÔNG. | 名称 Mục | 配置明细 Chi tiết cấu hình |
1 | 主机系统 hệ thống chính | 1.5KW 4P电机、台湾台达变频调速 Động cơ AC với Đài Loanđồng bằngđảo ngượcor kiểm soát tốc độ |
2 | 前送牵引系统 hệ thống lực kéo | 配1KW日本松下伺服电机及驱动器、2016液晶智能电脑控制器 Động cơ servo Panasonic 1kw & trình điều khiển Panasonic DC, 2016Bộ điều khiển máy tính LCD |
3 | 后送系统 hệ thống cho ăn | 0,75KW4P电机 台湾台达变频调速 Động cơ AC với biến tần Đài Loaner kiểm soát tốc độ |
4 | 模具底板 Bàn để khuôn | 采用硅胶板结构 Sử dụng tấm silicon kết cấu |
5 | 控温系统 Kiểm soát nhiệt độ | 配上海亚泰智能控温表 Can nhiệt & Automatic Digital Thượng Hải |
6 | 切刀 Dao cắt | 配置国内知名品牌嘉龙切刀 thương hiệu trung quốcGIA CÔNG |
7 | 封模材料 Chất liệu niêm phongkhuôn | 选用优质合金钢 Thép hợp kim, |
8 | 封辊材料 Vật liệu của con lăn niêm phong | 采用耐高温材料 Sử dụngcaovật liệu chịu nhiệt |