OG-HYC720730Hydraulic autocup making machine
|
Loạimodel |
Sản phẩm |
Giá cả(USD) |
Sản lượng |
1 |
OG-HYC720 |
Máy làm cốc+mtor servo |
|
1SET |
2 |
OG-HPC800(Ø110) |
Máy cán màng |
|
1set |
3 |
Sp 135J |
Máy uốn miệng cốc
|
|
1set |
4 |
HLB-12 |
Máy xếp cốc |
|
1set |
5 |
FS-800 |
Máy nghiền nhựa |
|
1set |
6 |
OG-KW60t |
Tháp làm mát 60T |
|
1set |
7 |
OG-KW300 |
Máy cấp liệu trục vít Công suất 300-400kg/h |
|
1set |
9 |
OG--5hp |
Máy làm mát 5HP |
|
1set |
10 |
ECG3.0/8 |
Máy nén khi trục vít |
|
1set |
11 |
OG--1000 |
Bình tích khí |
|
1set |
12 |
|
Khuôn pet 1 ra 12sp |
|
1set |
13 |
|
Khuôn PP1 ra 10sp |
|
1set |
14 |
Giao tại Hà Nội hoặc TPHCM , lắp đặt bàn giao công nghệ miễn phí ,Giá trên chưa bao gồm VAT |
Máy làm cốc |
OG-HYC730 |
1SET |
Máy làm cốc |
OG-HYC730loại motor sover |
1SET |
Máy làm cốc |
OG-HYC720 |
1SET |
Máy làm cốc |
OG-HYC720loại motor sover |
1SET |
Máy làm cốc |
OG-HYC720 |
1SET |
Máy làm cốc |
OG-HYC720loại motor sover |
1SET |
Tổng quan/Summary
Nguồn điện conditions of usage |
380V/4P/50Hz |
Nguyên liệu sản xuất raw materials |
PP、PS |
Phương thức khởi động drive way |
thủy lự + áp lực khí hydraulic pressure and air pressure |
Tốc độ thành hình forming speed |
≦35time /min lần/phút |
5、kích thước tấm màng material`size |
L=660mm(co thể chỉnh xuống)(adjustable) |
6、sử dụng áp lực khí air pressure of usage |
0.6~0.8Mpa |
7、lượng tiêu thụ khí air consumption |
2200L/min |
8、Sửdụng lưu lượng khí exhaust of the air compressor |
2200~3000L/min |
9、lượng tiêu thụ nước water consumption |
≦0.5m3 |